Saturday 04 May 2024
500 VND đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Francia Comorian?
500 Vietnamese Dong =
9,00 Francia Comorian
1 VND = 0,0180 KMF
1 KMF = 55,57 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,0180
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 500 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Vietnamese Dong (VND) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 VND (Vietnamese Dong) sang KMF (Francia Comorian) ✅ VND to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Vietnamese Dong ( VND ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 500 Vietnamese Dong ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 VND đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 VND = 8.99764668 KMF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 VND = 9.03541521 KMF | +0.00007554 KMF | +0.41976009 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 VND = 9.09340101 KMF | +0.00011597 KMF | +0.64176132 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 VND = 9.10398606 KMF | +0.00002117 KMF | +0.11640357 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 VND = 9.06089102 KMF | -0.00008619 KMF | -0.47336451 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 VND = 9.05257375 KMF | -0.00001663 KMF | -0.09179310 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 VND = 9.05257522 KMF | - | +0.00001629 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | VND | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0020 | 0.0000 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0017 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0030 | 0.0001 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.3347 | 0.0060 |
KMF | 457.3504 | 492.6487 | 576.2388 | 334.5283 | 2.9879 | 1 | 0.0180 |
VND | 25,415.0000 | 27,376.5282 | 32,021.6409 | 18,589.7670 | 166.0405 | 55.5701 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Francia Comorian = 0,0180.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.