Thursday 09 May 2024
10000 VND đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
10000 Vietnamese Dong =
3,95 Dirham Ma-rốc
1 VND = 0,000395 MAD
1 MAD = 2.531,65 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,000395
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ VND to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 3.94265439 MAD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 3.95004431 MAD | +0.00000074 MAD | +0.18743509 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 3.94347085 MAD | -0.00000066 MAD | -0.16641471 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 3.96607701 MAD | +0.00000226 MAD | +0.57325534 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 3.95765650 MAD | -0.00000084 MAD | -0.21231335 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 3.95765650 MAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 3.96927765 MAD | +0.00000116 MAD | +0.29363720 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | VND | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7284 | 0.0064 | 0.0994 | 0.0000 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0923 | 0.0000 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0795 | 0.0000 |
CAD | 1.3730 | 1.4787 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.1365 | 0.0001 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.3926 | 1 | 15.4792 | 0.0061 |
MAD | 10.0576 | 10.8321 | 12.5750 | 7.3255 | 0.0646 | 1 | 0.0004 |
VND | 25,447.5000 | 27,407.1968 | 31,816.9315 | 18,534.7716 | 163.4566 | 2,530.1812 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Dirham Ma-rốc = 0,000395.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.