Friday 03 May 2024
1000 VND đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1000 Vietnamese Dong =
0,430 Tajikistan Somoni
1 VND = 0,000430 TJS
1 TJS = 2.325,58 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,000430
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ VND to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 0.42855450 TJS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 0.43367564 TJS | +0.00000512 TJS | +1.19498117 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 0.43113780 TJS | -0.00000254 TJS | -0.58519330 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 0.43157334 TJS | +0.00000044 TJS | +0.10102014 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 0.43211374 TJS | +0.00000054 TJS | +0.12521610 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 0.43211374 TJS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 0.43060608 TJS | -0.00000151 TJS | -0.34890297 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | VND | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0915 | 0.0000 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0853 | 0.0000 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0730 | 0.0000 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1254 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 14.0735 | 0.0060 |
TJS | 10.9230 | 11.7168 | 13.6917 | 7.9745 | 0.0711 | 1 | 0.0004 |
VND | 25,410.0000 | 27,256.6372 | 31,850.8064 | 18,550.8304 | 165.2951 | 2,326.2827 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Tajikistan Somoni = 0,000430.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.