Monday 13 May 2024
10000 VND đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10000 Vietnamese Dong =
0,932 Tongan Pa'anga
1 VND = 0,0000932 TOP
1 TOP = 10.734,46 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0000932
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ VND to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 0.93123172 TOP | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 0.93123174 TOP | - | +0.00000206 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 0.93123174 TOP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 0.93325371 TOP | +0.00000020 TOP | +0.21712907 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 0.93315642 TOP | -0.00000001 TOP | -0.01042582 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 0.93307758 TOP | -0.00000001 TOP | -0.00844828 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 0.93418051 TOP | +0.00000011 TOP | +0.11820364 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | VND | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.4217 | 0.0000 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 0.3907 | 0.0000 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.3358 | 0.0000 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.5769 | 0.0001 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 65.8636 | 0.0061 |
TOP | 2.3712 | 2.5598 | 2.9783 | 1.7333 | 0.0152 | 1 | 0.0001 |
VND | 25,453.5000 | 27,477.6404 | 31,970.7342 | 18,606.0876 | 162.9796 | 10,734.4292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Tongan Pa'anga = 0,0000932.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.