Sunday 28 April 2024
1 VND đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Vietnamese Dong =
0,102 Tanzania Tanzania
1 VND = 0,102 TZS
1 TZS = 9,76 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vietnamese Dong (VND) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VND (Vietnamese Dong) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ VND to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vietnamese Dong ( VND ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Vietnamese Dong ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VND đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VND = 0.10244091 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VND = 0.10244091 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VND = 0.10212934 TZS | -0.00031158 TZS | -0.30415137 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VND = 0.10198858 TZS | -0.00014075 TZS | -0.13781717 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VND = 0.10105883 TZS | -0.00092975 TZS | -0.91162142 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VND = 0.10188531 TZS | +0.00082647 TZS | +0.81781297 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VND = 0.10136978 TZS | -0.00051553 TZS | -0.50598725 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0602 | 0.0062 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 1 | 0.1023 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 9.7790 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Tanzania Tanzania = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.