Tuesday 07 May 2024

100000 VND đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vietnamese Dong to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

100000 Vietnamese Dong =

154,80 Ucraina Hryvnia

1 VND = 0,00155 UAH

1 UAH = 645,99 VND

Vietnamese Dong đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:00:14 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00155

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VND trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Vietnamese Dong (VND) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 VND (Vietnamese Dong) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ VND to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 100000 Vietnamese Dong ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 VND đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100000 VND = 154.83280445 UAH - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 100000 VND = 154.46342844 UAH -0.00000369 UAH -0.23856444 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100000 VND = 154.46342844 UAH - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100000 VND = 155.13753299 UAH +0.00000674 UAH +0.43641693 %
Mai 2, 2024 thứ năm 100000 VND = 155.34170902 UAH +0.00000204 UAH +0.13160969 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 VND = 156.93128407 UAH +0.00001590 UAH +1.02327640 %
April 30, 2024 Thứ ba 100000 VND = 156.54068578 UAH -0.00000391 UAH -0.24889766 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHVND
USD11.07691.25630.73220.00650.02540.0000
EUR0.928611.16660.67990.00600.02360.0000
GBP0.79600.857210.58280.00520.02030.0000
CAD1.36571.47071.715710.00890.03480.0001
JPY153.8950165.7289193.3379112.684613.91660.0061
UAH39.293042.314449.363628.77100.255310.0015
VND25,380.000027,331.613931,884.822718,583.6723164.9176645.91721

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VND to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho VND là ₫. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vietnamese Dong đến Ucraina Hryvnia = 0,00155.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.