Thursday 02 May 2024

1000 VND đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vietnamese Dong to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1000 Vietnamese Dong =

142.592,11 Venezuela Bolivar Fuerte

1 VND = 142,59 VEF

1 VEF = 0,00701 VND

Vietnamese Dong đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 142,59

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VND trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ VND to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 VND đến VEF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 VND = 142,938.82218411 VEF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 VND = 142,938.82218411 VEF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 VND = 142,929.672000 VEF -0.009150 VEF -0.006401 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 VND = 142,929.672000 VEF - -
April 28, 2024 chủ nhật 1000 VND = 142,929.672000 VEF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 VND = 142,929.672000 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 VND = 142,929.672000 VEF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVEFVND
USD11.07061.25070.72900.00650.00000.0000
EUR0.934111.16830.68090.00610.00000.0000
GBP0.79960.856010.58290.00520.00000.0000
CAD1.37181.46851.715710.00890.00000.0001
JPY153.7855164.6351192.3401112.108210.00000.0061
VEF3,622,552.53443,878,124.83954,530,739.20882,640,806.361523,555.87841142.5921
VND25,405.000027,197.331331,774.122918,520.0035165.19760.00701

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VND to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho VND là ₫. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vietnamese Dong đến Venezuela Bolivar Fuerte = 142,59.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.