Tuesday 14 May 2024
100000 VUV đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
100000 Vanuatu Vatu =
48.357,21 Birr Ethiopia
1 VUV = 0,484 ETB
1 ETB = 2,07 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 100000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Vanuatu Vatu (VUV) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VUV (Vanuatu Vatu) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ VUV to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 100000 Vanuatu Vatu ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VUV đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 VUV = 48,384.700000 ETB | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 VUV = 48,321.00000 ETB | -0.00064 ETB | -0.13165 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 VUV = 48,362.700000 ETB | +0.000417 ETB | +0.086298 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 VUV = 48,164.900000 ETB | -0.001978 ETB | -0.408993 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 VUV = 48,390.500000 ETB | +0.002256 ETB | +0.468391 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 VUV = 48,051.200000 ETB | -0.003393 ETB | -0.701171 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 VUV = 48,345.800000 ETB | +0.002946 ETB | +0.613096 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | VUV | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0084 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0161 | 0.0078 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0067 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0115 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 2.7210 | 1.3158 |
ETB | 57.4107 | 61.9484 | 72.0832 | 41.9778 | 0.3675 | 1 | 0.4836 |
VUV | 118.7220 | 128.1057 | 149.0640 | 86.8076 | 0.7600 | 2.0679 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Birr Ethiopia = 0,484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.