Thursday 30 May 2024
330 VUV đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to euro
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến euro?
330 Vanuatu Vatu =
2,57 euro
1 VUV = 0,00779 EUR
1 EUR = 128,30 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến euro = 0,00779
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 330 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 330 Vanuatu Vatu (VUV) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 330 VUV (Vanuatu Vatu) sang EUR (euro) ✅ VUV to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 330 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 330 Vanuatu Vatu ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 330 VUV đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 330 VUV = 2.57334256 EUR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 330 VUV = 2.56055640 EUR | -0.00003875 EUR | -0.49686976 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 330 VUV = 2.55959718 EUR | -0.00000291 EUR | -0.03746164 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 330 VUV = 2.56172382 EUR | +0.00000644 EUR | +0.08308524 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 330 VUV = 2.56071043 EUR | -0.00000307 EUR | -0.03955910 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 330 VUV = 2.56071043 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 330 VUV = 2.57059076 EUR | +0.00002994 EUR | +0.38584334 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0084 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0078 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0115 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3220 |
VUV | 118.7220 | 128.8705 | 150.3554 | 86.8390 | 0.7564 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến euro = 0,00779.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.