Sunday 02 June 2024
800000 VUV đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Franca Guinea?
800000 Vanuatu Vatu =
57.922.893,60 Franca Guinea
1 VUV = 72,40 GNF
1 GNF = 0,0138 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Franca Guinea = 72,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 800000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800000 Vanuatu Vatu (VUV) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800000 VUV (Vanuatu Vatu) sang GNF (Franca Guinea) ✅ VUV to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 800000 Vanuatu Vatu ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800000 VUV đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 800000 VUV = 57,916,455.51292241 GNF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 800000 VUV = 57,878,744.03125440 GNF | -0.04713935 GNF | -0.06511359 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 800000 VUV = 58,207,217.69499440 GNF | +0.41059208 GNF | +0.56752037 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 800000 VUV = 58,076,225.04537199 GNF | -0.16374081 GNF | -0.22504537 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 800000 VUV = 57,903,879.55993040 GNF | -0.21543186 GNF | -0.29675738 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 800000 VUV = 57,882,931.77049439 GNF | -0.02618474 GNF | -0.03617683 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 800000 VUV = 57,857,814.42106000 GNF | -0.03139669 GNF | -0.04339336 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | VUV | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0084 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0078 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0066 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0115 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0183 | 1.3246 |
GNF | 8,595.9015 | 9,332.1725 | 10,948.6029 | 6,296.2105 | 54.6596 | 1 | 72.4036 |
VUV | 118.7220 | 128.8910 | 151.2162 | 86.9599 | 0.7549 | 0.0138 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Franca Guinea = 72,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.