Saturday 27 April 2024
VUV đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Vanuatu Vatu =
34,30 Riel Campuchia
1 VUV = 34,30 KHR
1 KHR = 0,0292 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 34,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ VUV to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 34.30178712 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 34.18686541 KHR | -0.11492172 KHR | -0.33503128 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 34.16117241 KHR | -0.02569299 KHR | -0.07515458 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 34.04023556 KHR | -0.12093685 KHR | -0.35401845 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 34.20206580 KHR | +0.16183025 KHR | +0.47540871 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 34.21025623 KHR | +0.00819043 KHR | +0.02394718 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 34.15650511 KHR | -0.05375113 KHR | -0.15711992 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 1.3135 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 34.1868 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 0.0293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Riel Campuchia = 34,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.