Thursday 16 May 2024
VUV đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Vanuatu Vatu =
0,0406 Dinar Libya
1 VUV = 0,0406 LYD
1 LYD = 24,61 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0406
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang LYD (Dinar Libya) ✅ VUV to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.04063954 LYD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.04082723 LYD | +0.00018769 LYD | +0.46183761 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.04092993 LYD | +0.00010270 LYD | +0.25155536 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.04097928 LYD | +0.00004935 LYD | +0.12056103 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.04091089 LYD | -0.00006839 LYD | -0.16689187 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.04094618 LYD | +0.00003530 LYD | +0.08627770 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.04076513 LYD | -0.00018105 LYD | -0.44216310 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | VUV | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.2064 | 0.0084 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.1898 | 0.0077 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.1628 | 0.0066 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.2812 | 0.0115 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 32.0442 | 1.3077 |
LYD | 4.8450 | 5.2691 | 6.1432 | 3.5560 | 0.0312 | 1 | 0.0408 |
VUV | 118.7220 | 129.1151 | 150.5344 | 87.1367 | 0.7647 | 24.5041 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Dinar Libya = 0,0406.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.