Monday 20 May 2024
50000 VUV đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
50000 Vanuatu Vatu =
6.511,10 Maldivian Rufiyaa
1 VUV = 0,130 MVR
1 MVR = 7,68 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,130
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 50000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Vanuatu Vatu (VUV) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 VUV (Vanuatu Vatu) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ VUV to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 50000 Vanuatu Vatu ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 VUV đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50000 VUV = 6,511.100000 MVR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50000 VUV = 6,511.150000 MVR | +0.000001 MVR | +0.000768 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50000 VUV = 6,511.150000 MVR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50000 VUV = 6,510.900000 MVR | -0.000005 MVR | -0.003840 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 VUV = 6,506.800000 MVR | -0.000082 MVR | -0.062971 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 VUV = 6,511.00000 MVR | +0.00008 MVR | +0.06455 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50000 VUV = 6,506.700000 MVR | -0.000086 MVR | -0.066042 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | VUV | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0084 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0595 | 0.0077 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0509 | 0.0066 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0881 | 0.0115 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 10.0727 | 1.3117 |
MVR | 15.4602 | 16.8175 | 19.6414 | 11.3551 | 0.0993 | 1 | 0.1302 |
VUV | 118.7220 | 129.1453 | 150.8309 | 87.1981 | 0.7624 | 7.6792 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Maldivian Rufiyaa = 0,130.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.