Friday 31 May 2024
1000000000 VUV đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1000000000 Vanuatu Vatu =
155.009.560,21 Dollar Namibia
1 VUV = 0,155 NAD
1 NAD = 6,45 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,155
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1000000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ VUV to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1000000000 Vanuatu Vatu ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000000 VUV đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000000000 VUV = 154,993,000.000000 NAD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000000000 VUV = 154,971,000.000000 NAD | -0.000022 NAD | -0.014194 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000000000 VUV = 155,657,000.000000 NAD | +0.000686 NAD | +0.442663 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000000000 VUV = 155,660,000.00000 NAD | - | +0.00193 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000000000 VUV = 155,656,000.000000 NAD | -0.000004 NAD | -0.002570 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000000000 VUV = 155,661,000.000000 NAD | +0.000005 NAD | +0.003212 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000000000 VUV = 155,661,000.000000 NAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | VUV | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0541 | 0.0084 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0499 | 0.0078 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0427 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0740 | 0.0115 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 8.4931 | 1.3220 |
NAD | 18.4804 | 20.0601 | 23.4045 | 13.5174 | 0.1177 | 1 | 0.1557 |
VUV | 118.7220 | 128.8705 | 150.3554 | 86.8390 | 0.7564 | 6.4242 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Dollar Namibia = 0,155.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.