Wednesday 01 May 2024
100 VUV đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100 Vanuatu Vatu =
32,16 Peso Uruguay
1 VUV = 0,322 UYU
1 UYU = 3,11 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,322
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Vanuatu Vatu (VUV) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 VUV (Vanuatu Vatu) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ VUV to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100 Vanuatu Vatu ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 VUV đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 VUV = 32.15865278 UYU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 VUV = 32.59342988 UYU | +0.00434777 UYU | +1.35197547 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 VUV = 32.63271972 UYU | +0.00039290 UYU | +0.12054527 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 VUV = 32.53376191 UYU | -0.00098958 UYU | -0.30324719 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 VUV = 32.29467209 UYU | -0.00239090 UYU | -0.73489756 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 VUV = 32.27250386 UYU | -0.00022168 UYU | -0.06864362 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 VUV = 32.28618474 UYU | +0.00013681 UYU | +0.04239176 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 1.3135 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 0.3229 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 3.0965 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Peso Uruguay = 0,322.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.