Sunday 12 May 2024

1000 WST đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tala Samoa to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1000 Tala Samoa =

647,51 Bungari Lev

1 WST = 0,648 BGN

1 BGN = 1,54 WST

Tala Samoa đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Tala Samoa dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,648

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi WST trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Tala Samoa (WST) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 WST (Tala Samoa) sang BGN (Bungari Lev) ✅ WST to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tala Samoa ( WST ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1000 Tala Samoa ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 WST đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 WST = 647.50651715 BGN - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 WST = 647.25505603 BGN -0.00025146 BGN -0.03883530 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 WST = 649.22206966 BGN +0.00196701 BGN +0.30390085 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 WST = 648.86358033 BGN -0.00035849 BGN -0.05521829 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 WST = 647.87735941 BGN -0.00098622 BGN -0.15199203 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 WST = 648.17761622 BGN +0.00030026 BGN +0.04634470 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 WST = 648.18265787 BGN +0.00000504 BGN +0.00077782 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNWST
USD11.07871.24750.73110.00640.55090.3567
EUR0.927011.15640.67780.00600.51070.3307
GBP0.80160.864710.58610.00510.44160.2859
CAD1.36781.47541.706210.00880.75340.4879
JPY155.7750168.0349194.3217113.8915185.809755.5623
BGN1.81541.95822.26461.32730.011710.6475
WST2.80363.02433.49742.04980.01801.54441

Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


WST to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Tala Samoa là đơn vị tiền tệ trong Samoa. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho WST là $. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Tala Samoa được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. WST chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tala Samoa đến Bungari Lev = 0,648.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.