Thursday 02 May 2024
WST đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Tala Samoa =
1.444,52 Riel Campuchia
1 WST = 1.444,52 KHR
1 KHR = 0,000692 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.444,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tala Samoa (WST) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi WST (Tala Samoa) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ WST to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tala Samoa ( WST ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Tala Samoa ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WST đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 WST = 1,445.08670520 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 WST = 1,459.85401460 KHR | +14.76730940 KHR | +1.02189781 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 WST = 1,449.27536232 KHR | -10.57865228 KHR | -0.72463768 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 WST = 1,451.37880987 KHR | +2.10344755 KHR | +0.14513788 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 WST = 1,453.48837209 KHR | +2.10956222 KHR | +0.14534884 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 WST = 1,453.48837209 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 WST = 1,447.17800289 KHR | -6.31036920 KHR | -0.43415340 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | WST | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0002 | 0.3567 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0002 | 0.3332 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2850 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.4896 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.0383 | 55.3811 |
KHR | 4,049.8719 | 4,334.7286 | 5,068.0287 | 2,950.4361 | 26.0833 | 1 | 1,444.5214 |
WST | 2.8036 | 3.0008 | 3.5084 | 2.0425 | 0.0181 | 0.0007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Riel Campuchia = 1.444,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.