Tuesday 04 June 2024
10 WST đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10 Tala Samoa =
471,25 Rupee Nepal
1 WST = 47,13 NPR
1 NPR = 0,0212 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 47,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tala Samoa (WST) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 WST (Tala Samoa) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ WST to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tala Samoa ( WST ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10 Tala Samoa ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 WST đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 WST = 471.25353440 NPR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 WST = 476.14512904 NPR | +0.48915946 NPR | +1.03799638 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 WST = 476.12245870 NPR | -0.00226703 NPR | -0.00476122 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 WST = 476.25851312 NPR | +0.01360544 NPR | +0.02857551 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 WST = 474.72110135 NPR | -0.15374118 NPR | -0.32281035 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 WST = 477.87441460 NPR | +0.31533133 NPR | +0.66424544 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 WST = 476.00913938 NPR | -0.18652752 NPR | -0.39032749 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | WST | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0076 | 0.3567 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0069 | 0.3270 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2785 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.4862 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 1.1839 | 55.7918 |
NPR | 132.0944 | 144.0979 | 169.2097 | 96.9184 | 0.8447 | 1 | 47.1245 |
WST | 2.8031 | 3.0578 | 3.5907 | 2.0566 | 0.0179 | 0.0212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Rupee Nepal = 47,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.