Sunday 12 May 2024
1000 XAF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1000 CFA Franc BEAC =
145,33 Som Kyrgystani
1 XAF = 0,145 KGS
1 KGS = 6,88 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,145
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFA Franc BEAC (XAF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAF (CFA Franc BEAC) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XAF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1000 CFA Franc BEAC ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 XAF = 145.325000 KGS | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAF = 145.2000 KGS | -0.0001 KGS | -0.0860 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAF = 145.251000 KGS | +0.000051 KGS | +0.035124 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 XAF = 144.756000 KGS | -0.000495 KGS | -0.340789 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAF = 145.113000 KGS | +0.000357 KGS | +0.246622 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 XAF = 145.659000 KGS | +0.000546 KGS | +0.376259 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 XAF = 145.569000 KGS | -0.000090 KGS | -0.061788 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0016 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0015 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0091 | 0.0013 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0155 | 0.0022 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 1.7630 | 0.2562 |
KGS | 88.3598 | 95.3139 | 110.2245 | 64.6023 | 0.5672 | 1 | 0.1453 |
XAF | 608.0150 | 655.8671 | 758.4686 | 444.5367 | 3.9032 | 6.8811 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Som Kyrgystani = 0,145.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.