Tuesday 04 June 2024
5 XAF đến MNT - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
5 CFA Franc BEAC =
28,58 Tugrik Mông Cổ
1 XAF = 5,72 MNT
1 MNT = 0,175 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 5,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 5 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 CFA Franc BEAC (XAF) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XAF (CFA Franc BEAC) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ XAF to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 5 CFA Franc BEAC ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XAF đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 XAF = 28.697885 MNT | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 XAF = 28.550490 MNT | -0.029479 MNT | -0.513609 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 XAF = 28.552460 MNT | +0.000394 MNT | +0.006900 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 XAF = 28.543915 MNT | -0.001709 MNT | -0.029927 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 XAF = 28.485665 MNT | -0.011650 MNT | -0.204072 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 XAF = 28.391520 MNT | -0.018829 MNT | -0.330500 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5 XAF = 28.535760 MNT | +0.028848 MNT | +0.508039 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | XAF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0017 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0015 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0023 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 0.0449 | 0.2566 |
MNT | 3,449.9998 | 3,752.8634 | 4,410.0895 | 2,519.5630 | 22.2762 | 1 | 5.7160 |
XAF | 603.5701 | 656.5555 | 771.5358 | 440.7922 | 3.8972 | 0.1749 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Tugrik Mông Cổ = 5,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.