Friday 31 May 2024
0.00000440 XAF đến USD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00000440 CFA Franc BEAC =
0,00000000726 Đô la Mĩ
1 XAF = 0,00165 USD
1 USD = 605,69 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00165
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00000440 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000440 CFA Franc BEAC (XAF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000440 XAF (CFA Franc BEAC) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XAF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000440 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00000440 CFA Franc BEAC ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000440 XAF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | -0.000005 USD | -0.302847 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | +0.000008 USD | +0.486027 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | +0.000002 USD | +0.120919 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | -0.000002 USD | -0.120773 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | +0.000001 USD | +0.060459 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00000440 XAF = 0.000000 USD | -0.000001 USD | -0.060423 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.2597 |
XAF | 604.3737 | 656.0366 | 765.4088 | 442.0683 | 3.8506 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Đô la Mĩ = 0,00165.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.