Saturday 18 May 2024
10 XAG đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10 Bạc (troy ounce) =
904.099,38 Franc Burundi
1 XAG = 90.409,94 BIF
1 BIF = 0,0000111 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Franc Burundi = 90.409,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang BIF (Franc Burundi) ✅ XAG to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 904,099.360 BIF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 846,956.090690 BIF | -5,714.326931 BIF | -6.320463 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 843,778.439560 BIF | -317.765113 BIF | -0.375185 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 817,555.025930 BIF | -2,622.341363 BIF | -3.107855 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 813,408.601770 BIF | -414.642416 BIF | -0.507174 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 807,389.483480 BIF | -601.911829 BIF | -0.739987 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 807,411.123880 BIF | +2.164040 BIF | +0.002680 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0003 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0003 | 28.8549 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0003 | 24.8219 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 42.8044 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 0.0541 | 4,893.7487 |
BIF | 2,876.0000 | 3,133.2253 | 3,642.3090 | 2,112.1434 | 18.4744 | 1 | 90,408.9780 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0403 | 0.0234 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Franc Burundi = 90.409,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.