Sunday 28 April 2024
XAG đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Bạc (troy ounce) =
110.736,73 Riel Campuchia
1 XAG = 110.736,73 KHR
1 KHR = 0,00000903 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 110.736,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAG (Bạc (troy ounce)) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ XAG to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 110,736.733168 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 110,736.733168 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 110,734.264274 KHR | -2.468894 KHR | -0.002230 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 110,683.721425 KHR | -50.542849 KHR | -0.045643 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 111,035.310573 KHR | +351.589148 KHR | +0.317652 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 111,023.081141 KHR | -12.229432 KHR | -0.011014 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 115,574.553207 KHR | +4,551.472066 KHR | +4.099573 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 4,286.7530 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 111,570.9376 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Riel Campuchia = 110.736,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.