Tuesday 04 June 2024
1000 XAG đến KYD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Dollar Quần đảo Cayman
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Dollar Quần đảo Cayman của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Quần đảo Cayman loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Quần đảo Cayman hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Dollar Quần đảo Cayman máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Dollar Quần đảo Cayman?
1000 Bạc (troy ounce) =
25.145,35 Dollar Quần đảo Cayman
1 XAG = 25,15 KYD
1 KYD = 0,0398 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Dollar Quần đảo Cayman = 25,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Dollar Quần đảo Cayman
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Dollar Quần đảo Cayman với số lượng 1000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Dollar Quần đảo Cayman (KYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang KYD (Dollar Quần đảo Cayman) ✅ XAG to KYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Dollar Quần đảo Cayman (KYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Dollar Quần đảo Cayman ( KYD )
So sánh giá của 1000 Bạc (troy ounce) ở Dollar Quần đảo Cayman trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAG đến KYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000 XAG = 25,339.54996959 KYD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 XAG = 25,319.01964756 KYD | -0.02053032 KYD | -0.08102086 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAG = 25,326.71461858 KYD | +0.00769497 KYD | +0.03039206 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAG = 25,845.80393373 KYD | +0.51908932 KYD | +2.04957225 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 XAG = 26,575.24781419 KYD | +0.72944388 KYD | +2.82229132 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAG = 26,825.47346961 KYD | +0.25022566 KYD | +0.94157412 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 XAG = 26,474.63729747 KYD | -0.35083617 KYD | -1.30784708 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KYD | XAG | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 1.2007 | 30.7286 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 1.1015 | 28.1881 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.9378 | 23.9984 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 1.6363 | 41.8755 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 187.4503 | 4,797.0985 |
KYD | 0.8328 | 0.9079 | 1.0664 | 0.6111 | 0.0053 | 1 | 25.5913 |
XAG | 0.0325 | 0.0355 | 0.0417 | 0.0239 | 0.0002 | 0.0391 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to KYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Dollar Quần đảo Cayman = 25,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.