Wednesday 29 May 2024
5000 XAG đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Oman Rial?
5000 Bạc (troy ounce) =
61.755,84 Oman Rial
1 XAG = 12,35 OMR
1 OMR = 0,0810 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Oman Rial = 12,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 5000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang OMR (Oman Rial) ✅ XAG to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 5000 Bạc (troy ounce) ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 XAG đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 XAG = 61,128.010000 OMR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 XAG = 59,262.410000 OMR | -0.373120 OMR | -3.051956 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 XAG = 58,361.910000 OMR | -0.180100 OMR | -1.519513 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 XAG = 58,394.055000 OMR | +0.006429 OMR | +0.055079 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 XAG = 58,174.85000 OMR | -0.04384 OMR | -0.37539 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 XAG = 58,547.840000 OMR | +0.074598 OMR | +0.641153 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 XAG = 61,343.870000 OMR | +0.559206 OMR | +4.775633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.5996 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.3949 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0527 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.5541 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 408.0262 | 4,762.7079 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 1 | 11.6726 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0857 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Oman Rial = 12,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.