Friday 03 May 2024

XAU đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

1 Vàng (troy ounce) =

887.289,40 Kịch Armenia

1 XAU = 887.289,40 AMD

1 AMD = 0,00000113 XAU

Vàng (troy ounce) đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:35:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 887.289,40

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ XAU to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAU đến AMD Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 XAU = 890,443.019185 AMD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 XAU = 892,182.792919 AMD +1,739.773734 AMD +0.195383 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 XAU = 897,778.013943 AMD +5,595.221024 AMD +0.627138 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 XAU = 910,192.823078 AMD +12,414.809135 AMD +1.382837 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 XAU = 910,868.940803 AMD +676.117725 AMD +0.074283 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 XAU = 906,829.418608 AMD -4,039.522195 AMD -0.443480 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 XAU = 915,392.061021 AMD +8,562.642413 AMD +0.944240 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDXAU
USD11.07271.25350.73130.00650.00262,304.1475
EUR0.932311.16860.68170.00610.00242,148.0415
GBP0.79780.855810.58340.00520.00211,838.2074
CAD1.36751.46681.714110.00890.00353,150.8065
JPY153.7250164.8968192.6905112.417310.3966354,205.1475
AMD387.6296415.8000485.8841283.46892.52161893,155.7097
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Kịch Armenia = 887.289,40.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.