Friday 24 May 2024
0.00022488 XAU đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00022488 Vàng (troy ounce) =
0,945 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 XAU = 4.201,68 BAM
1 BAM = 0,000238 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4.201,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00022488 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00022488 Vàng (troy ounce) (XAU) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00022488 XAU (Vàng (troy ounce)) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ XAU to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00022488 XAU đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00022488 XAU = 0.94487395 BAM | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00022488 XAU = 0.96931034 BAM | +108.66415532 BAM | +2.58620690 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00022488 XAU = 0.98200873 BAM | +56.46739949 BAM | +1.31004367 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00022488 XAU = 0.98200873 BAM | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00022488 XAU = 0.97773913 BAM | -18.98614012 BAM | -0.43478261 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00022488 XAU = 0.97350649 BAM | -18.82175795 BAM | -0.43290043 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00022488 XAU = 0.98200873 BAM | +37.80789807 BAM | +0.87336245 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | XAU | |
USD | 1 | 1.0806 | 1.2690 | 0.7279 | 0.0064 | 0.5545 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1743 | 0.6736 | 0.0059 | 0.5131 | 2,157.1142 |
GBP | 0.7881 | 0.8516 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.4370 | 1,836.9464 |
CAD | 1.3737 | 1.4845 | 1.7432 | 1 | 0.0087 | 0.7617 | 3,202.2028 |
JPY | 157.0565 | 169.7171 | 199.2976 | 114.3273 | 1 | 87.0878 | 366,099.0629 |
BAM | 1.8034 | 1.9488 | 2.2885 | 1.3128 | 0.0115 | 1 | 4,203.7949 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4.201,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.