Tuesday 30 April 2024

XAU đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Vàng (troy ounce) =

6.633.375,85 Franc Burundi

1 XAU = 6.633.375,85 BIF

1 BIF = 0,000000151 XAU

Vàng (troy ounce) đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Franc Burundi = 6.633.375,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang BIF (Franc Burundi) ✅ XAU to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAU đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 XAU = 6,671,692.6751486 BIF - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 XAU = 6,693,664.4466013 BIF +21,971.7714527 BIF +0.3293283 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 XAU = 6,719,752.7131002 BIF +26,088.2664989 BIF +0.3897457 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 XAU = 6,715,646.1123125 BIF -4,106.6007877 BIF -0.0611124 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 XAU = 6,693,440.4283802 BIF -22,205.6839323 BIF -0.3306560 %
April 25, 2024 thứ năm 1 XAU = 6,622,165.7130748 BIF -71,274.7153054 BIF -1.0648442 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 XAU = 6,636,624.878052 BIF +14,459.164977 BIF +0.218345 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFXAU
USD11.07231.25010.73220.00640.00032,336.4486
EUR0.932611.16580.68290.00600.00032,178.8785
GBP0.80000.857810.58580.00510.00031,869.0421
CAD1.36571.46441.707210.00880.00053,190.8528
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.0543364,353.9766
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.429816,714,953.2710
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Franc Burundi = 6.633.375,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.