Tuesday 30 April 2024
XAU đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1 Vàng (troy ounce) =
311.770,46 Dinar Algeria
1 XAU = 311.770,46 DZD
1 DZD = 0,00000321 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 311.770,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ XAU to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 310,965.398486 DZD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 314,561.377716 DZD | +3,595.979230 DZD | +1.156392 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 313,722.14042 DZD | -839.23730 DZD | -0.26680 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 313,530.938882 DZD | -191.201538 DZD | -0.060946 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 315,675.405287 DZD | +2,144.466405 DZD | +0.683973 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 312,983.002448 DZD | -2,692.402839 DZD | -0.852902 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 311,876.883577 DZD | -1,106.118871 DZD | -0.353412 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0074 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0069 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0059 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0101 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1577 | 364,353.9766 |
DZD | 134.7010 | 144.4422 | 168.3867 | 98.6120 | 0.8638 | 1 | 314,721.9042 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Dinar Algeria = 311.770,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.