Thursday 23 May 2024

0.00022488 XAU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to euro

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.00022488 Vàng (troy ounce) =

0,494 euro

1 XAU = 2.197,80 EUR

1 EUR = 0,000455 XAU

Vàng (troy ounce) đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:20:12 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến euro = 2.197,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00022488 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00022488 Vàng (troy ounce) (XAU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00022488 XAU (Vàng (troy ounce)) sang EUR (euro) ✅ XAU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00022488 XAU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.00022488 XAU = 0.49424176 EUR - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.00022488 XAU = 0.50196429 EUR +34.34065934 EUR +1.56250000 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.00022488 XAU = 0.50308725 EUR +4.99360818 EUR +0.22371365 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.00022488 XAU = 0.50196429 EUR -4.99360818 EUR -0.22321429 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.00022488 XAU = 0.49862528 EUR -14.84795692 EUR -0.66518847 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 0.00022488 XAU = 0.499069 EUR +1.972334 EUR +0.088952 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.00022488 XAU = 0.494436 EUR -20.599443 EUR -0.928209 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAU
USD11.08241.27290.73020.00642,375.2969
EUR0.923911.17600.67460.00592,194.4418
GBP0.78560.850410.57370.00501,866.0808
CAD1.36951.48231.743110.00873,252.8504
JPY156.7598169.6792199.5365114.46921372,351.1734
XAU0.00040.00050.00050.00030.00001

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến euro = 2.197,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.