Tuesday 04 June 2024
1.815 XAU đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1.815 Vàng (troy ounce) =
3.365,51 Falkland Islands Pound
1 XAU = 1.854,28 FKP
1 FKP = 0,000539 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 1.854,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1.815 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.815 Vàng (troy ounce) (XAU) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.815 XAU (Vàng (troy ounce)) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ XAU to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.815 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1.815 Vàng (troy ounce) ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.815 XAU đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.815 XAU = 3,392.52336449 FKP | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.815 XAU = 3,361.11111111 FKP | -17.30702665 FKP | -0.92592593 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.815 XAU = 3,367.34693878 FKP | +3.43571772 FKP | +0.18552876 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.815 XAU = 3,367.34693878 FKP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.815 XAU = 3,379.88826816 FKP | +6.90982335 FKP | +0.37243948 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.815 XAU = 3,367.34693878 FKP | -6.90982335 FKP | -0.37105751 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.815 XAU = 3,405.25328330 FKP | +20.88503831 FKP | +1.12570356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | XAU | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 1.2561 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 1.1548 | 2,137.9023 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.9827 | 1,819.2953 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 1.7200 | 3,184.3837 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 194.5412 | 360,172.1930 |
FKP | 0.7961 | 0.8660 | 1.0176 | 0.5814 | 0.0051 | 1 | 1,851.3930 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Falkland Islands Pound = 1.854,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.