Saturday 25 May 2024
5 XAU đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
5 Vàng (troy ounce) =
42.704,85 Sheqel Mới của Israel
1 XAU = 8.540,97 ILS
1 ILS = 0,000117 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 8.540,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 5 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Vàng (troy ounce) (XAU) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XAU (Vàng (troy ounce)) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ XAU to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 5 Vàng (troy ounce) ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XAU đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 XAU = 42,735.04273504 ILS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 XAU = 42,735.04273504 ILS | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 XAU = 43,859.64912281 ILS | +224.92127755 ILS | +2.63157895 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 XAU = 44,247.78761062 ILS | +77.62769756 ILS | +0.88495575 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 XAU = 44,642.85714286 ILS | +79.01390645 ILS | +0.89285714 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 XAU = 45,045.04504505 ILS | +80.43758044 ILS | +0.90090090 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 XAU = 44,642.85714286 ILS | -80.43758044 ILS | -0.89285714 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2733 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2518 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.2145 | 1,833.6589 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.3736 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 42.8927 | 366,717.3832 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6626 | 2.6765 | 0.0233 | 1 | 8,549.6379 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Sheqel Mới của Israel = 8.540,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.