Sunday 28 April 2024
XAU đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Vàng (troy ounce) =
4.919.275,52 Myanma Kyat
1 XAU = 4.919.275,52 MMK
1 MMK = 0,000000203 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 4.919.275,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ XAU to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 4,919,274.7021379 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 4,897,159.6474045 MMK | -22,115.0547334 MMK | -0.4495593 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 4,842,380.5142608 MMK | -54,779.1331437 MMK | -1.1185899 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 4,856,113.3611103 MMK | +13,732.8468495 MMK | +0.2835970 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 4,831,174.6034813 MMK | -24,938.7576290 MMK | -0.5135539 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 4,976,139.4115218 MMK | +144,964.8080405 MMK | +3.0006121 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 5,012,983.6275955 MMK | +36,844.2160737 MMK | +0.7404177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 364,353.9766 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 4,905,312.5701 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Myanma Kyat = 4.919.275,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.