Tuesday 21 May 2024
2340 XAU đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
2340 Vàng (troy ounce) =
359.136.120,26 Mozambique Metical
1 XAU = 153.476,97 MZN
1 MZN = 0,00000652 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 153.476,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 2340 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2340 Vàng (troy ounce) (XAU) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2340 XAU (Vàng (troy ounce)) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ XAU to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2340 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 2340 Vàng (troy ounce) ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2340 XAU đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2340 XAU = 359,171,529.42450780 MZN | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2340 XAU = 363,134,972.14801562 MZN | +1,693.77894167 MZN | +1.10349579 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2340 XAU = 358,810,185.42514080 MZN | -1,848.19945422 MZN | -1.19095847 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2340 XAU = 359,275,314.05499238 MZN | +198.77291874 MZN | +0.12963083 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 2340 XAU = 354,595,312.79548740 MZN | -2,000.00053825 MZN | -1.30262255 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 2340 XAU = 354,722,439.54445744 MZN | +54.32767050 MZN | +0.03585122 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 2340 XAU = 352,696,363.70049900 MZN | -865.84437776 MZN | -0.57117217 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XAU | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0157 | 2,421.3075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0145 | 2,230.7990 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0124 | 1,905.3511 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 3,300.2179 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 2.4575 | 377,924.9661 |
MZN | 63.5135 | 68.9375 | 80.7126 | 46.5987 | 0.4069 | 1 | 153,785.7918 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Mozambique Metical = 153.476,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.