Sunday 19 May 2024
500 XAU đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
500 Vàng (troy ounce) =
160.114.757,76 Rupee Nepal
1 XAU = 320.229,52 NPR
1 NPR = 0,00000312 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 320.229,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 500 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Vàng (troy ounce) (XAU) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 XAU (Vàng (troy ounce)) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ XAU to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 500 Vàng (troy ounce) ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 XAU đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 500 XAU = 160,114,770.26732999 NPR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 XAU = 161,152,043.73021999 NPR | +2,074.54692578 NPR | +0.64783122 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 XAU = 158,865,370.81242999 NPR | -4,573.34583558 NPR | -1.41895372 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 XAU = 158,144,371.89483500 NPR | -1,441.99783519 NPR | -0.45384272 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 XAU = 157,302,600.18052000 NPR | -1,683.54342863 NPR | -0.53228054 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 XAU = 156,321,908.07771498 NPR | -1,961.38420561 NPR | -0.62344303 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 XAU = 157,767,128.14603499 NPR | +2,890.44013664 NPR | +0.92451537 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XAU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0075 | 2,415.4589 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0069 | 2,217.1594 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0060 | 1,907.2681 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 3,288.0435 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 1.1738 | 376,026.6667 |
NPR | 132.6208 | 144.4822 | 167.9576 | 97.4258 | 0.8519 | 1 | 320,340.1135 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Rupee Nepal = 320.229,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.