Tuesday 14 May 2024
10 XAU đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10 Vàng (troy ounce) =
254.244,77 Krona Thu Swedish Điển
1 XAU = 25.424,48 SEK
1 SEK = 0,0000393 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 25.424,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vàng (troy ounce) (XAU) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAU (Vàng (troy ounce)) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ XAU to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10 Vàng (troy ounce) ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAU đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 XAU = 254,932.21174037 SEK | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 XAU = 256,561.39738731 SEK | +162.91856469 SEK | +0.63906622 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 XAU = 256,561.39738731 SEK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 XAU = 256,912.13756473 SEK | +35.07401774 SEK | +0.13670809 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 XAU = 252,556.78385706 SEK | -435.53537077 SEK | -1.69526973 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 XAU = 252,336.63089366 SEK | -22.01529634 SEK | -0.08716969 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 XAU = 250,983.48506080 SEK | -135.31458329 SEK | -0.53624629 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | XAU | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0922 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0854 | 2,165.3037 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.0734 | 1,860.8645 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 0.1260 | 3,195.4322 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 14.3951 | 364,981.3318 |
SEK | 10.8518 | 11.7095 | 13.6251 | 7.9346 | 0.0695 | 1 | 25,354.5561 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Krona Thu Swedish Điển = 25.424,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.