Sunday 19 May 2024
1000 XAU đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1000 Vàng (troy ounce) =
6.233.191.937,04 Tanzania Tanzania
1 XAU = 6.233.191,94 TZS
1 TZS = 0,000000160 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 6.233.191,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ XAU to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 6,233,209,292.4684000 TZS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 6,274,076,769.6033993 TZS | +40,867.4771350 TZS | +0.6556410 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 6,167,889,964.843000 TZS | -106,186.804760 TZS | -1.692469 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 6,188,884,762.9656992 TZS | +20,994.7981227 TZS | +0.3403887 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 6,108,474,286.3774996 TZS | -80,410.4765882 TZS | -1.2992725 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 6,059,394,181.7697001 TZS | -49,080.1046078 TZS | -0.8034757 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 6,108,101,174.5879002 TZS | +48,706.9928182 TZS | +0.8038261 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XAU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0004 | 2,415.4589 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0004 | 2,217.1594 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0003 | 1,907.2681 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 3,288.0435 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0603 | 376,026.6667 |
TZS | 2,581.4327 | 2,812.3123 | 3,269.2544 | 1,896.3693 | 16.5822 | 1 | 6,235,344.6908 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Tanzania Tanzania = 6.233.191,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.