Thursday 16 May 2024

XAU đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1 Vàng (troy ounce) =

30.127.154,12 Uzbekistan Som

1 XAU = 30.127.154,12 UZS

1 UZS = 0,0000000332 XAU

Vàng (troy ounce) đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:14 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 30.127.154,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ XAU to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAU đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 XAU = 30,261,764.260856 UZS - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 XAU = 29,975,120.649861 UZS -286,643.610995 UZS -0.947214 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 XAU = 29,689,448.370049 UZS -285,672.279812 UZS -0.953031 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 XAU = 30,037,246.18527 UZS +347,797.81522 UZS +1.17145 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 XAU = 29,951,777.638003 UZS -85,468.547267 UZS -0.284542 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 XAU = 29,977,816.415852 UZS +26,038.777849 UZS +0.086936 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 XAU = 29,833,825.591456 UZS -143,990.824396 UZS -0.480325 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZSXAU
USD11.08701.26680.73520.00650.00012,386.6348
EUR0.920011.16540.67630.00590.00012,195.6086
GBP0.78940.858110.58030.00510.00011,884.0143
CAD1.36021.47861.723110.00880.00013,246.4081
JPY154.6760168.1334195.9407113.711910.0122369,155.0955
UZS12,630.235813,729.114115,999.75159,285.265481.6561130,143,760.9165
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Uzbekistan Som = 30.127.154,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.