Thursday 09 May 2024

1 XAU đến YER - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Vàng (troy ounce) =

580.800,70 Rial Yemen

1 XAU = 580.800,70 YER

1 YER = 0,00000172 XAU

Vàng (troy ounce) đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:13 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Rial Yemen = 580.800,70

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Vàng (troy ounce) (XAU) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 XAU (Vàng (troy ounce)) sang YER (Rial Yemen) ✅ XAU to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAU đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 XAU = 579,245.571287 YER - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 XAU = 577,878.46452 YER -1,367.10677 YER -0.23602 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 XAU = 579,938.074472 YER +2,059.609952 YER +0.356409 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 XAU = 580,055.997412 YER +117.922940 YER +0.020334 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 XAU = 576,251.459103 YER -3,804.538309 YER -0.655892 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 XAU = 576,251.459103 YER - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 XAU = 576,069.531966 YER -181.927137 YER -0.031571 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAUYER
USD11.07701.25030.72840.00642,331.00230.0040
EUR0.928511.16090.67630.00602,164.32870.0037
GBP0.79980.861410.58250.00511,864.35900.0032
CAD1.37301.47871.716610.00883,200.37300.0055
JPY155.6835167.6726194.6506113.39261362,898.59210.6206
XAU0.00040.00050.00050.00030.000010.0000
YER250.8503270.1682313.6374182.70771.6113584,732.68301

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Rial Yemen = 580.800,70.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.