Tuesday 07 May 2024
1000 XCD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Dollar Đông Caribe =
4.688.899,26 Uzbekistan Som
1 XCD = 4.688,90 UZS
1 UZS = 0,000213 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 4.688,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Đông Caribe (XCD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XCD (Dollar Đông Caribe) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ XCD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Dollar Đông Caribe ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XCD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 XCD = 4,694,835.68075120 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 XCD = 4,672,897.19626170 UZS | -21.93848449 UZS | -0.46728972 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 XCD = 4,672,897.19626170 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 XCD = 4,694,835.68075120 UZS | +21.93848449 UZS | +0.46948357 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XCD = 4,672,897.19626170 UZS | -21.93848449 UZS | -0.46728972 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XCD = 4,672,897.19626170 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XCD = 4,672,897.19626170 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XCD | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0001 | 0.3700 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.0001 | 0.3437 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0001 | 0.2952 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.5064 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 0.0122 | 57.2004 |
UZS | 12,670.0000 | 13,641.6247 | 15,879.2227 | 9,258.5826 | 81.9603 | 1 | 4,688.1649 |
XCD | 2.7026 | 2.9098 | 3.3871 | 1.9749 | 0.0175 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Uzbekistan Som = 4.688,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.