Thursday 30 May 2024
1000 XDR đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
1000 Quyền rút vốn đặc biệt =
30.162,27 Koruna Cộng hòa Séc
1 XDR = 30,16 CZK
1 CZK = 0,0332 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 30,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 1000 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ XDR to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XDR đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 XDR = 30,079.71123477 CZK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 XDR = 30,085.14094889 CZK | +0.00542971 CZK | +0.01805108 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 XDR = 30,162.27302890 CZK | +0.07713208 CZK | +0.25637932 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 XDR = 30,102.34798314 CZK | -0.05992505 CZK | -0.19867550 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 XDR = 30,089.66720828 CZK | -0.01268077 CZK | -0.04212553 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 XDR = 30,115.94639362 CZK | +0.02627919 CZK | +0.08733624 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 XDR = 30,159.54398770 CZK | +0.04359759 CZK | +0.14476581 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | XDR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0440 | 1.3254 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0406 | 1.2210 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0348 | 1.0465 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0602 | 1.8120 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.9105 | 208.0244 |
CZK | 22.7124 | 24.6539 | 28.7641 | 16.6130 | 0.1447 | 1 | 30.1025 |
XDR | 0.7545 | 0.8190 | 0.9555 | 0.5519 | 0.0048 | 0.0332 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Koruna Cộng hòa Séc = 30,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.