Sunday 19 May 2024
33 XDR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
33 Quyền rút vốn đặc biệt =
300,78 Krone Đan Mạch
1 XDR = 9,11 DKK
1 DKK = 0,110 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 9,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 33 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 33 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 33 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ XDR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 33 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 33 Quyền rút vốn đặc biệt ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 33 XDR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 33 XDR = 300.777312 DKK | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 33 XDR = 299.887764 DKK | -0.026956 DKK | -0.295750 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 33 XDR = 299.234265 DKK | -0.019803 DKK | -0.217915 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 33 XDR = 300.5145 DKK | +0.0388 DKK | +0.4278 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 33 XDR = 301.249872 DKK | +0.022284 DKK | +0.244704 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 33 XDR = 301.499814 DKK | +0.007574 DKK | +0.082968 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 33 XDR = 301.880304 DKK | +0.011530 DKK | +0.126199 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | XDR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.1457 | 1.3277 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1337 | 1.2187 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.1150 | 1.0484 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.1984 | 1.8079 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 22.6779 | 206.6972 |
DKK | 6.8646 | 7.4786 | 8.6937 | 5.0414 | 0.0441 | 1 | 9.1145 |
XDR | 0.7532 | 0.8205 | 0.9538 | 0.5531 | 0.0048 | 0.1097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Krone Đan Mạch = 9,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.