Sunday 19 May 2024
XDR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
75,09 Denar Macedonian
1 XDR = 75,09 MKD
1 MKD = 0,0133 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 75,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XDR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 75.08071177 MKD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 74.81110197 MKD | -0.26960980 MKD | -0.35909329 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 74.68817686 MKD | -0.12292511 MKD | -0.16431399 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 75.17101406 MKD | +0.48283720 MKD | +0.64647072 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 75.35227187 MKD | +0.18125781 MKD | +0.24112727 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 75.43753772 MKD | +0.08526585 MKD | +0.11315631 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 75.44322897 MKD | +0.00569125 MKD | +0.00754432 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XDR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0177 | 1.3277 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0162 | 1.2187 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0140 | 1.0484 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 1.8079 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 2.7528 | 206.6972 |
MKD | 56.5509 | 61.6087 | 71.6188 | 41.5311 | 0.3633 | 1 | 75.0853 |
XDR | 0.7532 | 0.8205 | 0.9538 | 0.5531 | 0.0048 | 0.0133 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Denar Macedonian = 75,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.