Monday 10 June 2024
9.18 XDR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
9.18 Quyền rút vốn đặc biệt =
47,42 Papua New Guinea Kina
1 XDR = 5,17 PGK
1 PGK = 0,194 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 5,17
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 9.18 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.18 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.18 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ XDR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.18 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 9.18 Quyền rút vốn đặc biệt ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.18 XDR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 9.18 XDR = 46.64752661 PGK | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 9.18 XDR = 46.64752661 PGK | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 9.18 XDR = 46.64752661 PGK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 9.18 XDR = 47.29057949 PGK | +0.07004933 PGK | +1.37853585 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 9.18 XDR = 47.29204123 PGK | +0.00015923 PGK | +0.00309098 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 9.18 XDR = 47.26379686 PGK | -0.00307673 PGK | -0.05972332 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 9.18 XDR = 47.27913229 PGK | +0.00167053 PGK | +0.03244646 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | XDR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.2570 | 1.3275 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.2391 | 1.2349 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.2019 | 1.0427 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.3541 | 1.8290 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 40.3309 | 208.3294 |
PGK | 3.8913 | 4.1831 | 4.9538 | 2.8242 | 0.0248 | 1 | 5.1655 |
XDR | 0.7533 | 0.8098 | 0.9590 | 0.5467 | 0.0048 | 0.1936 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
![Papua New Guinea](/media/countries/img/pg.png)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Papua New Guinea Kina = 5,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.