Wednesday 01 May 2024
XDR đến TND - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
4,12 Dinar Tunisian
1 XDR = 4,12 TND
1 TND = 0,242 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 4,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ XDR to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 4.12449372 TND | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 4.14183293 TND | +0.01733921 TND | +0.42039604 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 4.13115594 TND | -0.01067699 TND | -0.25778413 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 4.12801810 TND | -0.00313784 TND | -0.07595553 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 4.12801810 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 4.14396121 TND | +0.01594312 TND | +0.38621719 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 4.13467462 TND | -0.00928659 TND | -0.22409936 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | XDR | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.3176 | 1.3092 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2976 | 1.2269 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2542 | 1.0481 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.4376 | 1.8041 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 50.1488 | 206.7480 |
TND | 3.1490 | 3.3602 | 3.9334 | 2.2852 | 0.0199 | 1 | 4.1227 |
XDR | 0.7638 | 0.8150 | 0.9541 | 0.5543 | 0.0048 | 0.2426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Dinar Tunisian = 4,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.