Tuesday 30 April 2024
XDR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
3.411,99 Tanzania Tanzania
1 XDR = 3.411,99 TZS
1 TZS = 0,000293 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 3.411,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ XDR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 3,412.96928328 TZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 3,412.96928328 TZS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 3,401.36054422 TZS | -11.60873906 TZS | -0.34013605 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 3,401.36054422 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 3,412.96928328 TZS | +11.60873906 TZS | +0.34129693 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 3,412.96928328 TZS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 3,401.36054422 TZS | -11.60873906 TZS | -0.34013605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0602 | 205.2812 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 1 | 3,409.4292 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Tanzania Tanzania = 3.411,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.