Tuesday 28 May 2024
100000 XDR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100000 Quyền rút vốn đặc biệt =
56,40 Vàng (troy ounce)
1 XDR = 0,000564 XAU
1 XAU = 1.773,05 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000564
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100000 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ XDR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100000 Quyền rút vốn đặc biệt ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 XDR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 XDR = 56.48919922 XAU | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 XDR = 56.78363652 XAU | +0.00000294 XAU | +0.52122762 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 XDR = 56.78363652 XAU | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 XDR = 56.38741532 XAU | -0.00000396 XAU | -0.69777357 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 XDR = 55.87295519 XAU | -0.00000514 XAU | -0.91236692 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 XDR = 54.76793424 XAU | -0.00001105 XAU | -1.97773851 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 XDR = 54.72630860 XAU | -0.00000042 XAU | -0.07600368 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | XDR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2,336.4486 | 1.3254 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2,152.4533 | 1.2210 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 1,844.8808 | 1.0465 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3,194.2757 | 1.8120 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 366,717.3832 | 208.0244 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0006 |
XDR | 0.7545 | 0.8190 | 0.9555 | 0.5519 | 0.0048 | 1,762.8575 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Vàng (troy ounce) = 0,000564.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.