Sunday 28 April 2024
XOF đến HRK - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 CFA Franc BCEAO =
0,0116 Kuna Croatia
1 XOF = 0,0116 HRK
1 HRK = 86,57 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0116
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XOF (CFA Franc BCEAO) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ XOF to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 CFA Franc BCEAO ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XOF đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XOF = 0.011551 HRK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XOF = 0.011551 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XOF = 0.011578 HRK | +0.000027 HRK | +0.233746 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XOF = 0.011541 HRK | -0.000037 HRK | -0.319572 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XOF = 0.011512 HRK | -0.000029 HRK | -0.251278 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XOF = 0.011512 HRK | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XOF = 0.011517 HRK | +0.000005 HRK | +0.043433 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 0.2550 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.0116 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 86.3646 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Kuna Croatia = 0,0116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.