Saturday 08 June 2024
10 XOF đến LAK - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
10 CFA Franc BCEAO =
358,05 Hòn đảo Lào
1 XOF = 35,81 LAK
1 LAK = 0,0279 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 35,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 10 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFA Franc BCEAO (XOF) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XOF (CFA Franc BCEAO) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ XOF to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 10 CFA Franc BCEAO ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XOF đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10 XOF = 358.006170 LAK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 XOF = 356.947410 LAK | -0.105876 LAK | -0.295738 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 XOF = 357.934950 LAK | +0.098754 LAK | +0.276663 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 XOF = 356.095320 LAK | -0.183963 LAK | -0.513957 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 XOF = 355.129990 LAK | -0.096533 LAK | -0.271088 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 XOF = 355.37390 LAK | +0.02439 LAK | +0.06868 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 XOF = 355.37390 LAK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XOF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0016 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0015 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0013 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0023 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0072 | 0.2585 |
LAK | 21,712.0407 | 23,479.9900 | 27,575.3624 | 15,764.7781 | 138.5337 | 1 | 35.8057 |
XOF | 606.3850 | 655.7612 | 770.1389 | 440.2868 | 3.8690 | 0.0279 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Hòn đảo Lào = 35,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.