Tuesday 07 May 2024
XOF đến TZS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 CFA Franc BCEAO =
4,26 Tanzania Tanzania
1 XOF = 4,26 TZS
1 TZS = 0,235 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 4,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XOF (CFA Franc BCEAO) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ XOF to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 CFA Franc BCEAO ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XOF đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 XOF = 4.258027 TZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 XOF = 4.249974 TZS | -0.008053 TZS | -0.189125 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XOF = 4.249974 TZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XOF = 4.23421 TZS | -0.01576 TZS | -0.37092 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XOF = 4.226748 TZS | -0.007462 TZS | -0.176231 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XOF = 4.256816 TZS | +0.030068 TZS | +0.711374 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XOF = 4.234244 TZS | -0.022572 TZS | -0.530255 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XOF | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0016 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0022 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 0.0597 | 0.2539 |
TZS | 2,590.9999 | 2,790.0715 | 3,253.5944 | 1,895.8767 | 16.7644 | 1 | 4.2560 |
XOF | 608.7824 | 655.5564 | 764.4659 | 445.4560 | 3.9390 | 0.2350 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Tanzania Tanzania = 4,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.